Đặc điểm kỹ thuật
Tên | nội dung | Sự tan chảy ban đầuđiểmcủa các sản phẩm khô
| Phenol tự do | Hàm lượng tro |
Axit Salicylic công nghiệp | ≥99 | ≥156 | ≤0,2 | ≤0,3 |
Axit Salicylic thăng hoa | ≥99 | ≥158 | ≤0,2 | ≤0,3 |
Đóng gói và lưu trữ
1. Bao bì: Bao bì bằng nhựa tổng hợp và lót bằng túi nilon, 25kg/bao.
2. Bảo quản: Sản phẩm phải được bảo quản trong kho khô ráo, thoáng mát, thông gió, chống mưa, tránh xa nguồn nhiệt. Nhiệt độ bảo quản dưới 25℃, độ ẩm tương đối dưới 60%. Thời hạn bảo quản là 12 tháng, sau khi kiểm tra lại và đủ điều kiện, sản phẩm có thể tiếp tục sử dụng.
Ứng dụng:
1. Các chất trung gian tổng hợp hóa học
Nguyên liệu của aspirin (axit acetylsalicylic)/Tổng hợp este axit salicylic/Các dẫn xuất khác
2. Chất bảo quản và thuốc diệt nấm
3. Ngành công nghiệp thuốc nhuộm và hương liệu
4. Ngành công nghiệp cao su và nhựa
Chất chống oxy hóa cao su/Sửa đổi nhựa
5. Mạ và xử lý kim loại
6 Ứng dụng công nghiệp khác
Ngành công nghiệp dầu mỏ/Thuốc thử phòng thí nghiệm