Các ứng dụng | Cấp | kiểm tra độ vàng | Bay hơi chất nội dung(%) | hydroxyl nội dung(%) | nhóm axetal Nội dung (%) | Sương mù | truyền ánh sáng | Chỉ số nóng chảy @120℃ (g/10 phút) | axit tự do Nội dung (%) | Độ nhớt (dung dịch 10,0% PVB) mPa.s | mật độ lớn (g/100mL) |
PVB xen kẽ | DVB201 | Không có độ vàng trực quan | ≦ 1,5 | 17,0~20,0 | 75-80 | ≤0,40 | ≥87,0 | 0,90 -1,70 | ≤0,0100 | 1000~1400 | ≥ 14,0 |
DVB202 | Không có độ vàng trực quan | ≦ 1,5 | 17,0~20,0 | 75-80 | ≤0,40 | ≥87,0 | 1.30 -2.10 | ≤0,0100 | 900~1300 | ≥ 14,0 | |
Gốm điện tử, lớp phủ, mực in | Cấp | Bay hơi chất nội dung(%) | butyl andehit nội dung(wt%) | hydroxyl nội dung(wt%) | axit tự do Nội dung (%) | độ nhớt 23℃(mPa.s) | |||||
DVB402 | ≦ 3.0 | 76,0 ~ 80,0 | 18,0 ~ 21,0 | ≦0,50 | 10~30 | ||||||
DVB412 | ≦ 3.0 | 76,0 ~ 80,0 | 18,0 ~ 21,0 | ≦0,50 | 30~50 | ||||||
DVB413 | ≦ 3.0 | 71,0 ~74,0 | 24,0 ~ 27,0 | ≦0,50 | 10~60 | ||||||
DVB422 | ≦ 3.0 | 76,0 ~ 80,0 | 18,0 ~ 21,0 | ≦0,50 | 50~80 | ||||||
DVB432 | ≦ 3.0 | 76,0 ~ 80,0 | 18,0 ~ 21,0 | ≦0,50 | 100~170 | ||||||
DVB433 | ≦ 3.0 | 71,0 ~74,0 | 24,0 ~ 27,0 | ≦0,50 | 140~220 | ||||||
DVB462 | ≦ 3.0 | 76,0 ~ 80,0 | 18,0 ~ 21,0 | ≦0,50 | 40~90* | ||||||
DVB463 | ≦ 3.0 | 71,0 ~74,0 | 24,0 ~ 27,0 | ≦0,50 | 60~120* |
*trong 5%dung dịch etanol, những người khác nằm trong 10%dung dịch etanol